Vietnamese Meaning of lamelliform
dạng phiến
Other Vietnamese words related to dạng phiến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lamelliform
- lamelliferous => mỏng
- lamellicornia => Loài ve sừng hình lá
- lamellicorn beetle => Bọ hung
- lamellicorn => Bọ cánh cứng
- lamellibranchiate => Trai
- lamellibranchiata => Ngành Thân mềm hai mảnh vỏ
- lamellibranchia => Ngêu
- lamellibranch => Nhuyễn thể hai mảnh vỏ
- lamellated => xếp chồng
- lamellate placentation => Mảng nhau thai
Definitions and Meaning of lamelliform in English
lamelliform (a.)
Thin and flat; scalelike; lamellar.
FAQs About the word lamelliform
dạng phiến
Thin and flat; scalelike; lamellar.
No synonyms found.
No antonyms found.
lamelliferous => mỏng, lamellicornia => Loài ve sừng hình lá, lamellicorn beetle => Bọ hung, lamellicorn => Bọ cánh cứng, lamellibranchiate => Trai,