FAQs About the word keester

Definition not available

buttocks, rear end sense 2

Đáy,mông,má,Mông,Ghế,cái đuôi,mặt sau,đằng sau,Chiến lợi phẩm,mông

No antonyms found.

keepsakes => Vật lưu niệm, keeps up => theo kịp, keeps (on) => tiếp tục (ở), keeps => giữ, keeping up => Duy trì,