Vietnamese Meaning of heinie
heinie
Other Vietnamese words related to heinie
Nearest Words of heinie
- heir at law => Người thừa kế hợp pháp
- heirlooms => Di sản gia đình
- heirs => người thừa kế
- heirs apparent => Những người thừa kế rõ ràng
- heirs at law => Người thừa kế hợp pháp
- heisted => bị cướp
- held (back) => tổ chức (quay lại)
- held (in) => tổ chức (ở)
- held (past) => đã tổ chức (quá khứ)
- held a brief for => tạm thời giữ chức vụ
Definitions and Meaning of heinie in English
heinie
buttocks
FAQs About the word heinie
heinie
buttocks
mông,má,Mông,Ghế,cái đuôi,mặt sau,dầm,đằng sau,Chiến lợi phẩm,Đáy
No antonyms found.
hefts => cân nặng, heels => gót giày, hee-hawing => hí-hi, hee-hawed => hí hí, heeds => để ý,