Vietnamese Meaning of japanese islands
Quần đảo Nhật Bản
Other Vietnamese words related to Quần đảo Nhật Bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of japanese islands
- japanese iris => Hoa diên vỹ Nhật Bản
- japanese hop => Cây hoa bia Nhật Bản
- japanese honeysuckle => Kim ngân Nhật
- japanese flowering cherry => Hoa anh đào Nhật Bản
- japanese deity => Vị thần Nhật Bản
- japanese deer => Hươu đốm Nhật Bản
- japanese crab => cua hoàng đế
- japanese clover => Cỏ ba lá Nhật Bản
- japanese chestnut => Hạt dẻ Nhật Bản
- japanese chess => Cờ tướng Nhật Bản
- japanese ivy => thường xuân Nhật Bản
- japanese lacquer tree => Cây sơn Nhật
- japanese lawn grass => Cỏ sân vườn Nhật Bản
- japanese leaf => Lá Nhật Bản
- japanese leek => Củ hành Nhật Bản
- japanese lilac => Hoa tử đằng Nhật Bản
- japanese lime => Chanh Nhật
- japanese linden => Tần bì Nhật Bản
- japanese maple => Cây thích Nhật Bản
- japanese medlar => Quất Nhật Bản
Definitions and Meaning of japanese islands in English
japanese islands (n)
a string of more than 3,000 islands to the east of Asia extending 1,300 miles between the Sea of Japan and the western Pacific Ocean
FAQs About the word japanese islands
Quần đảo Nhật Bản
a string of more than 3,000 islands to the east of Asia extending 1,300 miles between the Sea of Japan and the western Pacific Ocean
No synonyms found.
No antonyms found.
japanese iris => Hoa diên vỹ Nhật Bản, japanese hop => Cây hoa bia Nhật Bản, japanese honeysuckle => Kim ngân Nhật, japanese flowering cherry => Hoa anh đào Nhật Bản, japanese deity => Vị thần Nhật Bản,