Vietnamese Meaning of japanese ivy
thường xuân Nhật Bản
Other Vietnamese words related to thường xuân Nhật Bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of japanese ivy
- japanese islands => Quần đảo Nhật Bản
- japanese iris => Hoa diên vỹ Nhật Bản
- japanese hop => Cây hoa bia Nhật Bản
- japanese honeysuckle => Kim ngân Nhật
- japanese flowering cherry => Hoa anh đào Nhật Bản
- japanese deity => Vị thần Nhật Bản
- japanese deer => Hươu đốm Nhật Bản
- japanese crab => cua hoàng đế
- japanese clover => Cỏ ba lá Nhật Bản
- japanese chestnut => Hạt dẻ Nhật Bản
- japanese lacquer tree => Cây sơn Nhật
- japanese lawn grass => Cỏ sân vườn Nhật Bản
- japanese leaf => Lá Nhật Bản
- japanese leek => Củ hành Nhật Bản
- japanese lilac => Hoa tử đằng Nhật Bản
- japanese lime => Chanh Nhật
- japanese linden => Tần bì Nhật Bản
- japanese maple => Cây thích Nhật Bản
- japanese medlar => Quất Nhật Bản
- japanese millet => Kê
Definitions and Meaning of japanese ivy in English
japanese ivy (n)
Asiatic vine with three-lobed leaves and purple berries
FAQs About the word japanese ivy
thường xuân Nhật Bản
Asiatic vine with three-lobed leaves and purple berries
No synonyms found.
No antonyms found.
japanese islands => Quần đảo Nhật Bản, japanese iris => Hoa diên vỹ Nhật Bản, japanese hop => Cây hoa bia Nhật Bản, japanese honeysuckle => Kim ngân Nhật, japanese flowering cherry => Hoa anh đào Nhật Bản,