Vietnamese Meaning of iron disulfide
Sắt(II) disulfide
Other Vietnamese words related to Sắt(II) disulfide
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of iron disulfide
- iron deficiency anemia => Thiếu máu do thiếu sắt
- iron deficiency anaemia => Thiếu máu hồng cầu nhỏ do thiếu sắt
- iron curtain => Bức màn sắt
- iron collar => Vòng cổ bằng sắt
- iron chancellor => Thủ tướng sắt thép
- iron carbide => Cacbua sắt
- iron cage => lồng sắt
- iron boot => Giày sắt
- iron blue => màu xanh lam sắt
- iron age => Thời đại đồ sắt
Definitions and Meaning of iron disulfide in English
iron disulfide (n)
a compound containing two atoms of sulfur combined with iron
FAQs About the word iron disulfide
Sắt(II) disulfide
a compound containing two atoms of sulfur combined with iron
No synonyms found.
No antonyms found.
iron deficiency anemia => Thiếu máu do thiếu sắt, iron deficiency anaemia => Thiếu máu hồng cầu nhỏ do thiếu sắt, iron curtain => Bức màn sắt, iron collar => Vòng cổ bằng sắt, iron chancellor => Thủ tướng sắt thép,