Vietnamese Meaning of iron deficiency anemia
Thiếu máu do thiếu sắt
Other Vietnamese words related to Thiếu máu do thiếu sắt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of iron deficiency anemia
- iron deficiency anaemia => Thiếu máu hồng cầu nhỏ do thiếu sắt
- iron curtain => Bức màn sắt
- iron collar => Vòng cổ bằng sắt
- iron chancellor => Thủ tướng sắt thép
- iron carbide => Cacbua sắt
- iron cage => lồng sắt
- iron boot => Giày sắt
- iron blue => màu xanh lam sắt
- iron age => Thời đại đồ sắt
- iron => Sắt
Definitions and Meaning of iron deficiency anemia in English
iron deficiency anemia (n)
a form of anemia due to lack of iron in the diet or to iron loss as a result of chronic bleeding
FAQs About the word iron deficiency anemia
Thiếu máu do thiếu sắt
a form of anemia due to lack of iron in the diet or to iron loss as a result of chronic bleeding
No synonyms found.
No antonyms found.
iron deficiency anaemia => Thiếu máu hồng cầu nhỏ do thiếu sắt, iron curtain => Bức màn sắt, iron collar => Vòng cổ bằng sắt, iron chancellor => Thủ tướng sắt thép, iron carbide => Cacbua sắt,