FAQs About the word iron blue

màu xanh lam sắt

slightly purplish or bluish dark grey, any of various blue pigments

No synonyms found.

No antonyms found.

iron age => Thời đại đồ sắt, iron => Sắt, irksome => khó chịu, irk => làm cho bực mình, iritis => Viêm mống mắt,