Vietnamese Meaning of iron cage
lồng sắt
Other Vietnamese words related to lồng sắt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of iron cage
- iron carbide => Cacbua sắt
- iron chancellor => Thủ tướng sắt thép
- iron collar => Vòng cổ bằng sắt
- iron curtain => Bức màn sắt
- iron deficiency anaemia => Thiếu máu hồng cầu nhỏ do thiếu sắt
- iron deficiency anemia => Thiếu máu do thiếu sắt
- iron disulfide => Sắt(II) disulfide
- iron duke => 公 tước sắt (cong tuoc sat)
- iron filing => Bột sắt
- iron fist => Cú đấm sắt
Definitions and Meaning of iron cage in English
iron cage (n)
a cage from which there is no escape
FAQs About the word iron cage
lồng sắt
a cage from which there is no escape
No synonyms found.
No antonyms found.
iron boot => Giày sắt, iron blue => màu xanh lam sắt, iron age => Thời đại đồ sắt, iron => Sắt, irksome => khó chịu,