FAQs About the word ipse dixits

Definition not available

an assertion made but not proved

giả định,tiên đề,niềm tin,lời ra lệnh,châm ngôn,học thuyết,giáo điều,giáo điều,Dữ liệu,phúc âm

No antonyms found.

iotas => iota, inwoven => dệt, inwove => dệt chung, inweaving => dệt vào, inweaved => đan xen,