Vietnamese Meaning of dictums
châm ngôn
Other Vietnamese words related to châm ngôn
- giả định
- tiên đề
- đọc
- học thuyết
- Luật
- châm ngôn
- cơ sở
- giả định
- Nguyên tắc
- quy tắc
- tiêu chuẩn
- bazo
- niềm tin
- pháo
- giáo điều
- giáo điều
- Dữ liệu
- phúc âm
- Giả thuyết
- nếu
- suy luận
- đặt giả thuyết
- lời dạy
- cơ sở
- những giả định
- giả định
- nguyên tắc
- sự thật hiển nhiên
- sự thật
- Lời khẳng định
- Khẳng định
- kết luận
- tuyên bố
- Khoản khấu trừ
- nền móng
- lý do
- giả thuyết
- Câu hỏi
- các lý thuyết
- luận án
Nearest Words of dictums
Definitions and Meaning of dictums in English
dictums (pl.)
of Dictum
FAQs About the word dictums
châm ngôn
of Dictum
giả định,tiên đề,đọc,học thuyết,Luật,châm ngôn,cơ sở,giả định,Nguyên tắc,quy tắc
No antonyms found.
dictum => câu nói, dictostylium => dictyostelium, dictograph => máy ghi âm, dictionary entry => Mục từ điển, dictionary definition => Định nghĩa từ điển,