Vietnamese Meaning of inverse secant
Hyberbolic secant nghịch đảo
Other Vietnamese words related to Hyberbolic secant nghịch đảo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inverse secant
- inverse function => Hàm nghịch đảo
- inverse cotangent => Arccotang
- inverse cosine => Arccos
- inverse cosecant => cung cot một góc
- inverse => ngược
- inverness cape => Áo choàng Inverness
- inverness => Inverness
- inverisimilitude => sự bất hợp lý
- inveracity => sự không đúng sự thật
- inventress => Nhà phát minh
Definitions and Meaning of inverse secant in English
inverse secant (n)
the inverse function of the secant; the angle that has a secant equal to a given number
FAQs About the word inverse secant
Hyberbolic secant nghịch đảo
the inverse function of the secant; the angle that has a secant equal to a given number
No synonyms found.
No antonyms found.
inverse function => Hàm nghịch đảo, inverse cotangent => Arccotang, inverse cosine => Arccos, inverse cosecant => cung cot một góc, inverse => ngược,