Vietnamese Meaning of inverse tangent
Cung arctang
Other Vietnamese words related to Cung arctang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inverse tangent
- inverse sine => Hàm số arcsin
- inverse secant => Hyberbolic secant nghịch đảo
- inverse function => Hàm nghịch đảo
- inverse cotangent => Arccotang
- inverse cosine => Arccos
- inverse cosecant => cung cot một góc
- inverse => ngược
- inverness cape => Áo choàng Inverness
- inverness => Inverness
- inverisimilitude => sự bất hợp lý
- inversely => ngược
- inversion => sự đảo ngược
- invert => chuyển đổi
- invert soap => Xà phòng đảo ngược
- invert sugar => Đường đảo
- invertase => invertase
- invertebral => đốt sống
- invertebrata => Vô xương sống
- invertebrate => Động vật không xương sống
- invertebrate foot => Bàn chân của loài động vật không xương sống
Definitions and Meaning of inverse tangent in English
inverse tangent (n)
the inverse function of the tangent; the angle that has a tangent equal to a given number
FAQs About the word inverse tangent
Cung arctang
the inverse function of the tangent; the angle that has a tangent equal to a given number
No synonyms found.
No antonyms found.
inverse sine => Hàm số arcsin, inverse secant => Hyberbolic secant nghịch đảo, inverse function => Hàm nghịch đảo, inverse cotangent => Arccotang, inverse cosine => Arccos,