Vietnamese Meaning of inveracity
sự không đúng sự thật
Other Vietnamese words related to sự không đúng sự thật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inveracity
- inventress => Nhà phát minh
- inventorying => [[kiểm kê]]
- inventory-clearance sale => bán hàng thanh lý tồn kho
- inventory item => vật tư hàng tồn kho
- inventory control => Kiểm soát hàng tồn kho
- inventory accounting => Kế toán hàng tồn kho
- inventory => Hàng tồn kho
- inventories => hàng tồn kho
- inventoried => đã được kiểm kê
- inventorial => kiểm kê
- inverisimilitude => sự bất hợp lý
- inverness => Inverness
- inverness cape => Áo choàng Inverness
- inverse => ngược
- inverse cosecant => cung cot một góc
- inverse cosine => Arccos
- inverse cotangent => Arccotang
- inverse function => Hàm nghịch đảo
- inverse secant => Hyberbolic secant nghịch đảo
- inverse sine => Hàm số arcsin
Definitions and Meaning of inveracity in English
inveracity (n.)
Want of veracity.
FAQs About the word inveracity
sự không đúng sự thật
Want of veracity.
No synonyms found.
No antonyms found.
inventress => Nhà phát minh, inventorying => [[kiểm kê]], inventory-clearance sale => bán hàng thanh lý tồn kho, inventory item => vật tư hàng tồn kho, inventory control => Kiểm soát hàng tồn kho,