FAQs About the word inventory-clearance sale

bán hàng thanh lý tồn kho

a sale to reduce inventory

No synonyms found.

No antonyms found.

inventory item => vật tư hàng tồn kho, inventory control => Kiểm soát hàng tồn kho, inventory accounting => Kế toán hàng tồn kho, inventory => Hàng tồn kho, inventories => hàng tồn kho,