Vietnamese Meaning of inventory item
vật tư hàng tồn kho
Other Vietnamese words related to vật tư hàng tồn kho
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inventory item
- inventory-clearance sale => bán hàng thanh lý tồn kho
- inventorying => [[kiểm kê]]
- inventress => Nhà phát minh
- inveracity => sự không đúng sự thật
- inverisimilitude => sự bất hợp lý
- inverness => Inverness
- inverness cape => Áo choàng Inverness
- inverse => ngược
- inverse cosecant => cung cot một góc
- inverse cosine => Arccos
Definitions and Meaning of inventory item in English
inventory item (n)
an item listed in an inventory
FAQs About the word inventory item
vật tư hàng tồn kho
an item listed in an inventory
No synonyms found.
No antonyms found.
inventory control => Kiểm soát hàng tồn kho, inventory accounting => Kế toán hàng tồn kho, inventory => Hàng tồn kho, inventories => hàng tồn kho, inventoried => đã được kiểm kê,