Vietnamese Meaning of interparietal
Thùy đỉnh dưới
Other Vietnamese words related to Thùy đỉnh dưới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interparietal
- interpale => ngắt quãng
- interosseous => liên xương
- interosseal => liên cốt
- interosculate => liên thông
- interosculant => xen kẽ
- interorbital => liên quỹ đạo
- interoperculum => xương nắp mang giữa
- interoperable => có khả năng tương tác
- interoperability => khả năng tương tác
- interocular lens implant => Thấu kính nhân tạo nội nhãn
Definitions and Meaning of interparietal in English
interparietal (a.)
Between the parietal bones or cartilages; as, the interparietal suture.
interparietal (n.)
The interparietal bone or cartilage.
FAQs About the word interparietal
Thùy đỉnh dưới
Between the parietal bones or cartilages; as, the interparietal suture., The interparietal bone or cartilage.
No synonyms found.
No antonyms found.
interpale => ngắt quãng, interosseous => liên xương, interosseal => liên cốt, interosculate => liên thông, interosculant => xen kẽ,