Vietnamese Meaning of interosculate
liên thông
Other Vietnamese words related to liên thông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interosculate
- interosculant => xen kẽ
- interorbital => liên quỹ đạo
- interoperculum => xương nắp mang giữa
- interoperable => có khả năng tương tác
- interoperability => khả năng tương tác
- interocular lens implant => Thấu kính nhân tạo nội nhãn
- interocular => Mắt
- interoceptor => interoceptor
- interoceptive => nội thụ
- interoception => Nội cảm
Definitions and Meaning of interosculate in English
interosculate (v. i. & t.)
To kiss together to touch. See Osculate.
To have the character of, or to lie between, two distinct groups.
FAQs About the word interosculate
liên thông
To kiss together to touch. See Osculate., To have the character of, or to lie between, two distinct groups.
No synonyms found.
No antonyms found.
interosculant => xen kẽ, interorbital => liên quỹ đạo, interoperculum => xương nắp mang giữa, interoperable => có khả năng tương tác, interoperability => khả năng tương tác,