Vietnamese Meaning of interoperculum
xương nắp mang giữa
Other Vietnamese words related to xương nắp mang giữa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interoperculum
- interoperable => có khả năng tương tác
- interoperability => khả năng tương tác
- interocular lens implant => Thấu kính nhân tạo nội nhãn
- interocular => Mắt
- interoceptor => interoceptor
- interoceptive => nội thụ
- interoception => Nội cảm
- interoceanic => liên đại dương
- internuncius => sứ thần tòa thánh
- internuncioship => sứ thần quán
Definitions and Meaning of interoperculum in English
interoperculum (n.)
The postero-inferior opercular bone, in fishes.
FAQs About the word interoperculum
xương nắp mang giữa
The postero-inferior opercular bone, in fishes.
No synonyms found.
No antonyms found.
interoperable => có khả năng tương tác, interoperability => khả năng tương tác, interocular lens implant => Thấu kính nhân tạo nội nhãn, interocular => Mắt, interoceptor => interoceptor,