FAQs About the word intagliated

khắc

Engraved in intaglio; as, an intagliated stone.

No synonyms found.

No antonyms found.

intagli => điêu khắc chìm, intactness => sự nguyên vẹn, intactible => vô hình, intactable => vô hình, intact => nguyên vẹn,