Vietnamese Meaning of intagli
điêu khắc chìm
Other Vietnamese words related to điêu khắc chìm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intagli
Definitions and Meaning of intagli in English
intagli (pl.)
of Intaglio
FAQs About the word intagli
điêu khắc chìm
of Intaglio
No synonyms found.
No antonyms found.
intactness => sự nguyên vẹn, intactible => vô hình, intactable => vô hình, intact => nguyên vẹn, inswating => Đâm vào,