FAQs About the word inswathe

quấn tã

To wrap up; to infold; to swathe.

No synonyms found.

No antonyms found.

insusurration => thì thầm, insusceptive => không tiếp thu, insusceptible => Không bị ảnh hưởng, insusceptibility => sự không cảm thụ, insurrectionist => kẻ nổi loạn,