Vietnamese Meaning of inswathe
quấn tã
Other Vietnamese words related to quấn tã
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inswathe
- insusurration => thì thầm
- insusceptive => không tiếp thu
- insusceptible => Không bị ảnh hưởng
- insusceptibility => sự không cảm thụ
- insurrectionist => kẻ nổi loạn
- insurrectionism => nổi loạn
- insurrectionary => nổi loạn
- insurrectional => man rợ
- insurrection => cuộc nổi loạn
- insurmountably => không thể vượt qua
Definitions and Meaning of inswathe in English
inswathe (v. t.)
To wrap up; to infold; to swathe.
FAQs About the word inswathe
quấn tã
To wrap up; to infold; to swathe.
No synonyms found.
No antonyms found.
insusurration => thì thầm, insusceptive => không tiếp thu, insusceptible => Không bị ảnh hưởng, insusceptibility => sự không cảm thụ, insurrectionist => kẻ nổi loạn,