Vietnamese Meaning of insusceptive
không tiếp thu
Other Vietnamese words related to không tiếp thu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of insusceptive
- insusceptible => Không bị ảnh hưởng
- insusceptibility => sự không cảm thụ
- insurrectionist => kẻ nổi loạn
- insurrectionism => nổi loạn
- insurrectionary => nổi loạn
- insurrectional => man rợ
- insurrection => cuộc nổi loạn
- insurmountably => không thể vượt qua
- insurmountableness => bất khả vượt
- insurmountable => không thể vượt qua
Definitions and Meaning of insusceptive in English
insusceptive (a.)
Not susceptive or susceptible.
FAQs About the word insusceptive
không tiếp thu
Not susceptive or susceptible.
No synonyms found.
No antonyms found.
insusceptible => Không bị ảnh hưởng, insusceptibility => sự không cảm thụ, insurrectionist => kẻ nổi loạn, insurrectionism => nổi loạn, insurrectionary => nổi loạn,