FAQs About the word insurgence

sự nổi loạn

an organized rebellion aimed at overthrowing a constituted government through the use of subversion and armed conflictAlt. of Insurgency

cuộc nổi loạn,cuộc phản loạn,phản loạn,cuộc nổi loạn,nổi loạn,Nổi loạn,bùng phát,cách mạng,đảo chính,đảo chính

chống nổi loạn,Phản cách mạng

insurer => công ty bảo hiểm, insured person => người được bảo hiểm, insured => người được bảo hiểm, insure => bảo hiểm, insurant => người được bảo hiểm,