Vietnamese Meaning of insurgence
sự nổi loạn
Other Vietnamese words related to sự nổi loạn
Nearest Words of insurgence
- insurer => công ty bảo hiểm
- insured person => người được bảo hiểm
- insured => người được bảo hiểm
- insure => bảo hiểm
- insurant => người được bảo hiểm
- insurancer => công ty bảo hiểm
- insurance underwriter => Người bảo hiểm
- insurance premium => Tiền phí bảo hiểm
- insurance policy => hợp đồng bảo hiểm
- insurance firm => Công ty bảo hiểm
- insurgency => Nổi loạn
- insurgent => phiến quân
- insuring => bảo hiểm
- insurmountability => tính không thể vượt qua
- insurmountable => không thể vượt qua
- insurmountableness => bất khả vượt
- insurmountably => không thể vượt qua
- insurrection => cuộc nổi loạn
- insurrectional => man rợ
- insurrectionary => nổi loạn
Definitions and Meaning of insurgence in English
insurgence (n)
an organized rebellion aimed at overthrowing a constituted government through the use of subversion and armed conflict
insurgence (n.)
Alt. of Insurgency
FAQs About the word insurgence
sự nổi loạn
an organized rebellion aimed at overthrowing a constituted government through the use of subversion and armed conflictAlt. of Insurgency
cuộc nổi loạn,cuộc phản loạn,phản loạn,cuộc nổi loạn,nổi loạn,Nổi loạn,bùng phát,cách mạng,đảo chính,đảo chính
chống nổi loạn,Phản cách mạng
insurer => công ty bảo hiểm, insured person => người được bảo hiểm, insured => người được bảo hiểm, insure => bảo hiểm, insurant => người được bảo hiểm,