Vietnamese Meaning of infrahuman
vô nhân đạo
Other Vietnamese words related to vô nhân đạo
Nearest Words of infrahuman
Definitions and Meaning of infrahuman in English
infrahuman (s)
belonging to a group below humans in evolutionary development
FAQs About the word infrahuman
vô nhân đạo
belonging to a group below humans in evolutionary development
động vật,phi nhân loại,tàn bạo,tàn bạo,tàn bạo,vô nhân đạo,rô bốt,phi nhân tính
hình người,con người,giống con người,Humanoid,sinh vật,Người dạng người,phàm nhân,tự nhiên,trái đất
infragrant => không thơm, infractor => người vi phạm, infraction => vi phạm, infracting => vi phạm, infractible => không thể phá vỡ,