Vietnamese Meaning of infrahyoid
hạ móng
Other Vietnamese words related to hạ móng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of infrahyoid
- infralabial => môi dưới
- infralapsarian => hạ tôn ngộ
- infralapsarianism => Chủ nghĩa hạ sa ngã
- inframarginal => hạ trầnb
- inframaxillary => góc hàm
- inframedian => dưới trung bình
- inframundane => âm phủ, địa ngục
- infranchise => trao quyền bầu cử
- infrangibility => không thể phá vỡ
- infrangible => không thể phá hủy
Definitions and Meaning of infrahyoid in English
infrahyoid (a.)
Same as Hyosternal (a).
FAQs About the word infrahyoid
hạ móng
Same as Hyosternal (a).
No synonyms found.
No antonyms found.
infrahuman => vô nhân đạo, infragrant => không thơm, infractor => người vi phạm, infraction => vi phạm, infracting => vi phạm,