Vietnamese Meaning of inconveniently

không thuận tiện

Other Vietnamese words related to không thuận tiện

Definitions and Meaning of inconveniently in English

Wordnet

inconveniently (r)

in an inconvenient manner

Webster

inconveniently (adv.)

In an inconvenient manner; incommodiously; unsuitably; unseasonably.

FAQs About the word inconveniently

không thuận tiện

in an inconvenient mannerIn an inconvenient manner; incommodiously; unsuitably; unseasonably.

khó chịu,vụng về,làm phiền,gây ức chế,gây khó chịu,phiền phức,phiền hà,nặng nề,khó chịu,vô lễ

chấp nhận được,thuận tiện,có lợi,chịu đựng được,đáng khao khát,chịu được,tốt,hữu ích,tạm được,cực kỳ tiện lợi

inconvenient => bất tiện, inconveniency => sự bất tiện, inconvenience oneself => Làm phiền chính mình, inconvenience => Bất tiện, incontrovertibly => không thể chối cãi,