Vietnamese Meaning of inconversable
Ít nói.
Other Vietnamese words related to Ít nói.
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inconversable
- inconveniently => không thuận tiện
- inconvenient => bất tiện
- inconveniency => sự bất tiện
- inconvenience oneself => Làm phiền chính mình
- inconvenience => Bất tiện
- incontrovertibly => không thể chối cãi
- incontrovertibleness => không thể tranh cãi
- incontrovertible => không thể chối cãi
- incontrovertibility => sự không thể tranh cãi
- incontrollable => không thể kiểm soát được
- inconversant => không quen thuộc
- inconverted => không cải đạo
- inconvertibility => sự không chuyển đổi được
- inconvertible => không thể chuyển đổi
- inconvertibleness => Không chuyển đổi được
- inconvertibly => Không chuyển đổi được
- inconvincible => bất khả chiến bại
- inconvincibly => một cách thuyết phục
- incony => bất tiện
- incoordinate => không phối hợp
Definitions and Meaning of inconversable in English
inconversable (a.)
Incommunicative; unsocial; reserved.
FAQs About the word inconversable
Ít nói.
Incommunicative; unsocial; reserved.
No synonyms found.
No antonyms found.
inconveniently => không thuận tiện, inconvenient => bất tiện, inconveniency => sự bất tiện, inconvenience oneself => Làm phiền chính mình, inconvenience => Bất tiện,