Vietnamese Meaning of incomity
hận thù
Other Vietnamese words related to hận thù
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incomity
- incoming => đến
- incomer => người mới đến
- income tax return => Tờ khai thuế thu nhập
- income tax bracket => mức thuế thu nhập
- income tax => Thuế thu nhập
- income statement => Báo cáo kết quả kinh doanh
- income bracket => nhóm thu nhập
- income => Thu nhập
- incombustible => không cháy
- incombustibility => Tính không cháy
- incommensurability => Không thể so sánh
- incommensurable => Không thể so sánh được
- incommensurate => Không tương xứng
- incommiscible => Không hòa tan
- incommixture => tính không hòa trộn
- incommodate => gây bất tiện
- incommodated => không thoải mái
- incommodating => khó chịu
- incommodation => sự bất tiện
- incommode => làm phiền
Definitions and Meaning of incomity in English
incomity (n.)
Want of comity; incivility; rudeness.
FAQs About the word incomity
hận thù
Want of comity; incivility; rudeness.
No synonyms found.
No antonyms found.
incoming => đến, incomer => người mới đến, income tax return => Tờ khai thuế thu nhập, income tax bracket => mức thuế thu nhập, income tax => Thuế thu nhập,