Vietnamese Meaning of incommodated
không thoải mái
Other Vietnamese words related to không thoải mái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incommodated
- incommodate => gây bất tiện
- incommixture => tính không hòa trộn
- incommiscible => Không hòa tan
- incommensurate => Không tương xứng
- incommensurable => Không thể so sánh được
- incommensurability => Không thể so sánh
- incomity => hận thù
- incoming => đến
- incomer => người mới đến
- income tax return => Tờ khai thuế thu nhập
Definitions and Meaning of incommodated in English
incommodated (imp. & p. p.)
of Incommodate
FAQs About the word incommodated
không thoải mái
of Incommodate
No synonyms found.
No antonyms found.
incommodate => gây bất tiện, incommixture => tính không hòa trộn, incommiscible => Không hòa tan, incommensurate => Không tương xứng, incommensurable => Không thể so sánh được,