Vietnamese Meaning of incommixture
tính không hòa trộn
Other Vietnamese words related to tính không hòa trộn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incommixture
- incommiscible => Không hòa tan
- incommensurate => Không tương xứng
- incommensurable => Không thể so sánh được
- incommensurability => Không thể so sánh
- incomity => hận thù
- incoming => đến
- incomer => người mới đến
- income tax return => Tờ khai thuế thu nhập
- income tax bracket => mức thuế thu nhập
- income tax => Thuế thu nhập
Definitions and Meaning of incommixture in English
incommixture (n.)
A state of being unmixed; separateness.
FAQs About the word incommixture
tính không hòa trộn
A state of being unmixed; separateness.
No synonyms found.
No antonyms found.
incommiscible => Không hòa tan, incommensurate => Không tương xứng, incommensurable => Không thể so sánh được, incommensurability => Không thể so sánh, incomity => hận thù,