Vietnamese Meaning of imputability
khả năng chịu trách nhiệm pháp lý
Other Vietnamese words related to khả năng chịu trách nhiệm pháp lý
Nearest Words of imputability
Definitions and Meaning of imputability in English
imputability (n.)
The quality of being imputable; imputableness.
FAQs About the word imputability
khả năng chịu trách nhiệm pháp lý
The quality of being imputable; imputableness.
gán,thuộc tính,lỗi,tín dụng,công nhận,chỉ định,đính kèm,Viết phấn,phí,kết nối
No antonyms found.
impurpling => tím, impurpled => tím, impurple => màu tím, impurity => tạp chất, impureness => tạp chất,