FAQs About the word imputability

khả năng chịu trách nhiệm pháp lý

The quality of being imputable; imputableness.

gán,thuộc tính,lỗi,tín dụng,công nhận,chỉ định,đính kèm,Viết phấn,phí,kết nối

No antonyms found.

impurpling => tím, impurpled => tím, impurple => màu tím, impurity => tạp chất, impureness => tạp chất,