FAQs About the word impurple

màu tím

To color or tinge with purple; to make red or reddish; to purple; as, a field impurpled with blood.

No synonyms found.

No antonyms found.

impurity => tạp chất, impureness => tạp chất, impurely => không tinh khiết, impure => Không trong sạch, impuration => tạp chất,