Vietnamese Meaning of illiteracies
mù chữ
Other Vietnamese words related to mù chữ
Nearest Words of illiteracies
Definitions and Meaning of illiteracies in English
illiteracies (pl.)
of Illiteracy
FAQs About the word illiteracies
mù chữ
of Illiteracy
Vô minh,Mù chữ chức năng,sự yếu đuối,mù toán,vô tâm,phong kiến
giáo dục,học,tỷ lệ biết chữ,đào tạo,chỉ dẫn,Kiến thức,Khai sáng,học bổng
illision => ảo ảnh, illish => Illish, illinoisan => Người Illinois, illinois river => Sông Illinois, illinois => Illinois,