Vietnamese Meaning of identification card
identification card
Other Vietnamese words related to identification card
Nearest Words of identification card
Definitions and Meaning of identification card in English
identification card
id
FAQs About the word identification card
Definition not available
id
tài liệu,Tài liệu,triển lãm,nhân chứng,chứng chỉ,xác nhận,biểu tình,bằng chứng,id,Thẻ căn cước
bác bỏ,bác bỏ,bác bỏ
identical twins => Sinh đôi cùng trứng, idee fixe => ý niệm bất di bất dịch, IDed => Đã xác định danh tính, ideating => Động não, ideated => lý tưởng,