Vietnamese Meaning of id.
id.
Other Vietnamese words related to id.
Nearest Words of id.
Definitions and Meaning of id. in English
FAQs About the word id.
id.
xác định,phân biệt,tìm,ngón tay,tìm thấy vị trí,Xác định,nhận ra,(chọn) đơn,kiểm tra,xác định
ngụy trang,giấu,ngụy trang,giấu,giả mạo,giả vờ,mô phỏng,giả vờ
id est => nghĩa là, id al-fitr => Lễ hội phá cữ, id al-adha => Lễ hội hiến sinh, i'd => tôi, id => id,