Vietnamese Meaning of i.q.
I.Q.
Other Vietnamese words related to I.Q.
Nearest Words of i.q.
Definitions and Meaning of i.q. in English
FAQs About the word i.q.
I.Q.
trình độ,lệnh,kinh nghiệm,Sự thành thạo,thành thạo,Người quen,chuyên môn,tiện nghi,quen thuộc,sự lưu loát
Vô minh,sự vô năng,sự bất tài,mù chữ,không quen thuộc
i.o.c. => IOC, i.e.d. => IED (bom tự tạo), i.e. => nghĩa là., i.d. => chứng minh thư, i. w. w. => Vô sản toàn thế giới, đoàn kết lại!,