Vietnamese Meaning of i.d.
chứng minh thư
Other Vietnamese words related to chứng minh thư
Nearest Words of i.d.
- i. w. w. => Vô sản toàn thế giới, đoàn kết lại!
- i. m. pei => I. M. Pei
- i. f. stone => i. f. stone
- i. e. => tức là
- i. a. richards => I. A. Richards
- i timothy => Thư 1 Ti-mô-thê
- i thessalonians => Thư thứ nhất gửi tín hữu The-xa-lô-ni-ca
- i samuel => Sách 1 Sa-mu-en
- i peter => Thư thứ nhất của Phêrô
- i o u => i o u
Definitions and Meaning of i.d. in English
FAQs About the word i.d.
chứng minh thư
xác định,phân biệt,tìm,ngón tay,tìm thấy vị trí,Xác định,nhận ra,(chọn) đơn,kiểm tra,xác định
ngụy trang,giấu,ngụy trang,giấu,giả mạo,giả vờ,mô phỏng,giả vờ
i. w. w. => Vô sản toàn thế giới, đoàn kết lại!, i. m. pei => I. M. Pei, i. f. stone => i. f. stone, i. e. => tức là, i. a. richards => I. A. Richards,