Vietnamese Meaning of hypoglycemia
hạ đường huyết
Other Vietnamese words related to hạ đường huyết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypoglycemia
- hypoglycemic => hạ đường huyết
- hypoglycemic agent => Thuốc hạ đường huyết
- hypognathous => có hàm dưới
- hypognatous => không đủ răng hàm dưới
- hypogonadism => Suy tuyến sinh dục
- hypogyn => dưới bầu
- hypogynous => bầu hạ
- hypohyal => Xương lưỡi
- hypokalemia => hạ kali máu
- hypolipoproteinemia => Thiếu lipiprotein máu
Definitions and Meaning of hypoglycemia in English
hypoglycemia (n)
abnormally low blood sugar usually resulting from excessive insulin or a poor diet
FAQs About the word hypoglycemia
hạ đường huyết
abnormally low blood sugar usually resulting from excessive insulin or a poor diet
No synonyms found.
No antonyms found.
hypoglycaemic agent => Thuốc hạ đường huyết, hypoglycaemic => hạ đường huyết, hypoglycaemia => hạ đường huyết, hypoglossal nerve => Thần kinh hypoglossal, hypoglossal => dây thần kinh hạ thiệt,