Vietnamese Meaning of hypogonadism
Suy tuyến sinh dục
Other Vietnamese words related to Suy tuyến sinh dục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypogonadism
- hypognatous => không đủ răng hàm dưới
- hypognathous => có hàm dưới
- hypoglycemic agent => Thuốc hạ đường huyết
- hypoglycemic => hạ đường huyết
- hypoglycemia => hạ đường huyết
- hypoglycaemic agent => Thuốc hạ đường huyết
- hypoglycaemic => hạ đường huyết
- hypoglycaemia => hạ đường huyết
- hypoglossal nerve => Thần kinh hypoglossal
- hypoglossal => dây thần kinh hạ thiệt
Definitions and Meaning of hypogonadism in English
hypogonadism (n)
incompetence of the gonads (especially in the male with low testosterone); results in deficient development of secondary sex characteristics and (in prepubertal males) a body with long legs and a short trunk
FAQs About the word hypogonadism
Suy tuyến sinh dục
incompetence of the gonads (especially in the male with low testosterone); results in deficient development of secondary sex characteristics and (in prepubertal
No synonyms found.
No antonyms found.
hypognatous => không đủ răng hàm dưới, hypognathous => có hàm dưới, hypoglycemic agent => Thuốc hạ đường huyết, hypoglycemic => hạ đường huyết, hypoglycemia => hạ đường huyết,