FAQs About the word hypogyn

dưới bầu

An hypogynous plant.

No synonyms found.

No antonyms found.

hypogonadism => Suy tuyến sinh dục, hypognatous => không đủ răng hàm dưới, hypognathous => có hàm dưới, hypoglycemic agent => Thuốc hạ đường huyết, hypoglycemic => hạ đường huyết,