Vietnamese Meaning of hypogene
ngầm sinh
Other Vietnamese words related to ngầm sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypogene
- hypogean => dưới lòng đất
- hypogea => ngầm
- hypogastrium => Hạ vị
- hypogastric vein => Tĩnh mạch hạ vị
- hypogastric plexus => Đám rối hạ vị
- hypogastric artery => động mạch chậu trong
- hypogastric => Hạ vị
- hypogammaglobulinemia => Thiếu gamma globulin máu
- hypogaeic => ngầm đất
- hypo-eutectoid steel => Thép cận dưới eutectoid
- hypogeous => ngầm
- hypogeum => Hypogeum
- hypoglossal => dây thần kinh hạ thiệt
- hypoglossal nerve => Thần kinh hypoglossal
- hypoglycaemia => hạ đường huyết
- hypoglycaemic => hạ đường huyết
- hypoglycaemic agent => Thuốc hạ đường huyết
- hypoglycemia => hạ đường huyết
- hypoglycemic => hạ đường huyết
- hypoglycemic agent => Thuốc hạ đường huyết
Definitions and Meaning of hypogene in English
hypogene (a.)
Formed or crystallized at depths the earth's surface; -- said of granite, gneiss, and other rocks, whose crystallization is believed of have taken place beneath a great thickness of overlying rocks. Opposed to epigene.
FAQs About the word hypogene
ngầm sinh
Formed or crystallized at depths the earth's surface; -- said of granite, gneiss, and other rocks, whose crystallization is believed of have taken place beneath
No synonyms found.
No antonyms found.
hypogean => dưới lòng đất, hypogea => ngầm, hypogastrium => Hạ vị, hypogastric vein => Tĩnh mạch hạ vị, hypogastric plexus => Đám rối hạ vị,