Vietnamese Meaning of hypogastric vein
Tĩnh mạch hạ vị
Other Vietnamese words related to Tĩnh mạch hạ vị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypogastric vein
- hypogastric plexus => Đám rối hạ vị
- hypogastric artery => động mạch chậu trong
- hypogastric => Hạ vị
- hypogammaglobulinemia => Thiếu gamma globulin máu
- hypogaeic => ngầm đất
- hypo-eutectoid steel => Thép cận dưới eutectoid
- hypoesthesia => Giảm cảm giác
- hypodicrotous => Nhịp tim hai rãnh.
- hypodicrotic => hạ nhị tượng
- hypodermis => Lớp hạ bì
Definitions and Meaning of hypogastric vein in English
hypogastric vein (n)
a vein that unites with the external iliac vein to form the common iliac vein
FAQs About the word hypogastric vein
Tĩnh mạch hạ vị
a vein that unites with the external iliac vein to form the common iliac vein
No synonyms found.
No antonyms found.
hypogastric plexus => Đám rối hạ vị, hypogastric artery => động mạch chậu trong, hypogastric => Hạ vị, hypogammaglobulinemia => Thiếu gamma globulin máu, hypogaeic => ngầm đất,