Vietnamese Meaning of hypervitaminosis
Tăng vitamin
Other Vietnamese words related to Tăng vitamin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypervitaminosis
- hyperventilation => Thông khí quá mức
- hyperventilate => tăng thông khí
- hypervelocity => Tốc độ siêu khủng khiếp
- hypertrophy => Phì đại
- hypertrophied => phì đại
- hypertrophical => phì đại
- hypertrophic rosacea => Rosacea tăng sản
- hypertrophic cardiomyopathy => Bệnh cơ tim phì đại
- hypertrophic => tăng sản
- hypertonus => Tăng trương lực cơ
Definitions and Meaning of hypervitaminosis in English
hypervitaminosis (n)
an abnormal condition resulting from taking vitamins excessively; can be serious for vitamins A or D or K
FAQs About the word hypervitaminosis
Tăng vitamin
an abnormal condition resulting from taking vitamins excessively; can be serious for vitamins A or D or K
No synonyms found.
No antonyms found.
hyperventilation => Thông khí quá mức, hyperventilate => tăng thông khí, hypervelocity => Tốc độ siêu khủng khiếp, hypertrophy => Phì đại, hypertrophied => phì đại,