Vietnamese Meaning of hyphantria
Hyphantria
Other Vietnamese words related to Hyphantria
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyphantria
- hyphae => Tơ nấm
- hypha => Tơ nấm
- hypethral => ngoài trời
- hypesthesia => Mất cảm giác ở da
- hypervolemia => tăng thể tích máu
- hypervolaemia => Tăng thể tích máu
- hypervitaminosis => Tăng vitamin
- hyperventilation => Thông khí quá mức
- hyperventilate => tăng thông khí
- hypervelocity => Tốc độ siêu khủng khiếp
Definitions and Meaning of hyphantria in English
hyphantria (n)
fall webworms
FAQs About the word hyphantria
Hyphantria
fall webworms
No synonyms found.
No antonyms found.
hyphae => Tơ nấm, hypha => Tơ nấm, hypethral => ngoài trời, hypesthesia => Mất cảm giác ở da, hypervolemia => tăng thể tích máu,