Vietnamese Meaning of hyperlipemia
Rối loạn lipid máu
Other Vietnamese words related to Rối loạn lipid máu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyperlipemia
- hyperlipaemia => Tăng lipid máu
- hyperlink => Siêu liên kết
- hyperkinetic syndrome => Hội chứng tăng động thái quá
- hyperkinetic => tăng động
- hyperkinesis => Quá động
- hyperkalemia => Tăng kali máu
- hyperion => Hyperion
- hyperinosis => chứng đa lông
- hyperidrosis => Đổ mồ hôi nhiều
- hypericum virginianum => Cây ban Nhật Bản
- hyperlipidaemia => Tăng lipid máu
- hyperlipidemia => Tăng lipid máu
- hyperlipoidaemia => Tăng lipid máu
- hyperlipoidemia => Tăng lipid máu
- hyperlipoproteinemia => Tăng lipid máu
- hypermarket => Siêu thị lớn
- hypermastigina => Hypermastigina
- hypermastigote => Siêu roi hóa
- hypermedia => Siêu phương tiện
- hypermedia system => Hệ thống siêu phương tiện
Definitions and Meaning of hyperlipemia in English
hyperlipemia (n)
presence of excess lipids in the blood
FAQs About the word hyperlipemia
Rối loạn lipid máu
presence of excess lipids in the blood
No synonyms found.
No antonyms found.
hyperlipaemia => Tăng lipid máu, hyperlink => Siêu liên kết, hyperkinetic syndrome => Hội chứng tăng động thái quá, hyperkinetic => tăng động, hyperkinesis => Quá động,