Vietnamese Meaning of hyperkinesis
Quá động
Other Vietnamese words related to Quá động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyperkinesis
- hyperkalemia => Tăng kali máu
- hyperion => Hyperion
- hyperinosis => chứng đa lông
- hyperidrosis => Đổ mồ hôi nhiều
- hypericum virginianum => Cây ban Nhật Bản
- hypericum tetrapterum => Hypericum tetrapterum
- hypericum spathulatum => Hypericum spathulatum
- hypericum pyramidatum => Cây ban Nhật Quang
- hypericum prolificum => Cây ban đầu đất
- hypericum perforatum => Cỏ thiên thảo
- hyperkinetic => tăng động
- hyperkinetic syndrome => Hội chứng tăng động thái quá
- hyperlink => Siêu liên kết
- hyperlipaemia => Tăng lipid máu
- hyperlipemia => Rối loạn lipid máu
- hyperlipidaemia => Tăng lipid máu
- hyperlipidemia => Tăng lipid máu
- hyperlipoidaemia => Tăng lipid máu
- hyperlipoidemia => Tăng lipid máu
- hyperlipoproteinemia => Tăng lipid máu
Definitions and Meaning of hyperkinesis in English
hyperkinesis (n.)
Abnormally increased muscular movement; spasm.
FAQs About the word hyperkinesis
Quá động
Abnormally increased muscular movement; spasm.
No synonyms found.
No antonyms found.
hyperkalemia => Tăng kali máu, hyperion => Hyperion, hyperinosis => chứng đa lông, hyperidrosis => Đổ mồ hôi nhiều, hypericum virginianum => Cây ban Nhật Bản,