Vietnamese Meaning of hyperidrosis
Đổ mồ hôi nhiều
Other Vietnamese words related to Đổ mồ hôi nhiều
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyperidrosis
- hypericum virginianum => Cây ban Nhật Bản
- hypericum tetrapterum => Hypericum tetrapterum
- hypericum spathulatum => Hypericum spathulatum
- hypericum pyramidatum => Cây ban Nhật Quang
- hypericum prolificum => Cây ban đầu đất
- hypericum perforatum => Cỏ thiên thảo
- hypericum maculatum => Ban Nhật Bản
- hypericum hypericoides => Cây ban
- hypericum gentianoides => Cỏ suối vàng
- hypericum crux andrae => Cây ban Nhật
- hyperinosis => chứng đa lông
- hyperion => Hyperion
- hyperkalemia => Tăng kali máu
- hyperkinesis => Quá động
- hyperkinetic => tăng động
- hyperkinetic syndrome => Hội chứng tăng động thái quá
- hyperlink => Siêu liên kết
- hyperlipaemia => Tăng lipid máu
- hyperlipemia => Rối loạn lipid máu
- hyperlipidaemia => Tăng lipid máu
Definitions and Meaning of hyperidrosis in English
hyperidrosis (n)
excessive and profuse perspiration
FAQs About the word hyperidrosis
Đổ mồ hôi nhiều
excessive and profuse perspiration
No synonyms found.
No antonyms found.
hypericum virginianum => Cây ban Nhật Bản, hypericum tetrapterum => Hypericum tetrapterum, hypericum spathulatum => Hypericum spathulatum, hypericum pyramidatum => Cây ban Nhật Quang, hypericum prolificum => Cây ban đầu đất,