Vietnamese Meaning of hypermastigote
Siêu roi hóa
Other Vietnamese words related to Siêu roi hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypermastigote
- hypermastigina => Hypermastigina
- hypermarket => Siêu thị lớn
- hyperlipoproteinemia => Tăng lipid máu
- hyperlipoidemia => Tăng lipid máu
- hyperlipoidaemia => Tăng lipid máu
- hyperlipidemia => Tăng lipid máu
- hyperlipidaemia => Tăng lipid máu
- hyperlipemia => Rối loạn lipid máu
- hyperlipaemia => Tăng lipid máu
- hyperlink => Siêu liên kết
- hypermedia => Siêu phương tiện
- hypermedia system => Hệ thống siêu phương tiện
- hypermenorrhea => rong kinh
- hypermetamorphosis => Siêu biến thái
- hypermeter => siêu mét
- hypermetrical => thái quá
- hypermetropia => viễn thị
- hypermetropic => Viễn thị
- hypermetropy => Viễn thị
- hypermotility => chứng tăng vận động
Definitions and Meaning of hypermastigote in English
hypermastigote (n)
flagellate symbiotic in the intestines of e.g. termites
FAQs About the word hypermastigote
Siêu roi hóa
flagellate symbiotic in the intestines of e.g. termites
No synonyms found.
No antonyms found.
hypermastigina => Hypermastigina, hypermarket => Siêu thị lớn, hyperlipoproteinemia => Tăng lipid máu, hyperlipoidemia => Tăng lipid máu, hyperlipoidaemia => Tăng lipid máu,