Vietnamese Meaning of hydrometeor
Thủy văn khí tượng
Other Vietnamese words related to Thủy văn khí tượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hydrometeor
- hydrometallurgy => Thủy luyện kim
- hydrometallurgical => thủy luyện kim
- hydromellonic => rượu mật ong
- hydromel => Rượu mật ong
- hydromedusae => Sứa
- hydromedusa => Thủy tức
- hydromechanics => thủy động lực học
- hydromantic => Thuỷ động lực
- hydromantes shastae => Hydromantes shastae
- hydromantes brunus => Kỳ giông núi nâu
- hydrometeorological => thủy văn khí tượng
- hydrometeorology => Thủy văn khí tượng học
- hydrometer => Thủy kế
- hydrometric => Thủy văn
- hydrometrical => thủy văn
- hydrometrograph => máy đo độ cao mực nước
- hydrometry => Đo đạc thủy văn
- hydromica => Thủy mica
- hydromorphone => Hydromorphone
- hydromyinae => Hydromyinae
Definitions and Meaning of hydrometeor in English
hydrometeor (n.)
A meteor or atmospheric phenomenon dependent upon the vapor of water; -- in the pl., a general term for the whole aqueous phenomena of the atmosphere, as rain, snow, hail, etc.
FAQs About the word hydrometeor
Thủy văn khí tượng
A meteor or atmospheric phenomenon dependent upon the vapor of water; -- in the pl., a general term for the whole aqueous phenomena of the atmosphere, as rain,
No synonyms found.
No antonyms found.
hydrometallurgy => Thủy luyện kim, hydrometallurgical => thủy luyện kim, hydromellonic => rượu mật ong, hydromel => Rượu mật ong, hydromedusae => Sứa,